Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Ecole de Carling(9) Spicheren(14) SCHOENECK (19)
Địa Điểm: « Moselle Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle Carling » Spicheren » L'Hôpital » Schœneck »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle. Hôm nay là Thứ Hai, 19 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 23 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 17 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle, Thứ Sáu, 30 tháng 12, 2022: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Sáu, 30 tháng 12, 2022) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
23 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle là: 17 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 23 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle thường được ghi lại trong: Tháng 2 (9.8).



Dữ liệu hiện tại 22:00, Thứ Sáu, 30 tháng 12, 2022

SO2 0 (Tốt)

4 (Tốt)

NO2 23 (Tốt)

PM10 17 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17 2022-12-28 2022-12-29 2022-12-30
pm10 24
Moderate
35
Moderate
30
Moderate
19
Good
23
Moderate
16
Good
20
Moderate
27
Moderate
11
Good
10
Good
10
Good
no 3
Good
24
Good
19
Good
2
Good
1
Good
1
Good
8
Good
2
Good
-
Good
-
Good
-
Good
no2 22
Good
29
Good
24
Good
15
Good
8
Good
10
Good
22
Good
25
Good
-
Good
-
Good
-
Good
so2 -
Good
-
Good
-
Good
-
Good
-
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-
Good
-
Good
-
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Forbach-Boulay-Moselle từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 10 (Good) 22 (Moderate) 14 (Good) 9.8 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 23 (Moderate) 19 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 20 (Moderate) 17 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 22 (Moderate) 12 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 22 (Moderate)
no2 7.9 (Good) 9.7 (Good) 10 (Good) 10 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 9.9 (Good) 10 (Good) 7.7 (Good) 9.5 (Good) 8 (Good) 10 (Good) 14 (Good) 13 (Good) 25 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 9.4 (Good) 8.2 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 15 (Good)
so2 4.5 (Good) 3.3 (Good) 2.9 (Good) 2.1 (Good) 1.6 (Good) 1.4 (Good) 2.2 (Good) 2.9 (Good) 1.9 (Good) 0.87 (Good) 1.2 (Good) 2.6 (Good) 2.7 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 1.8 (Good) 1.6 (Good) 1.3 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 1.7 (Good) 2.9 (Good) 3.3 (Good) 1.7 (Good) 2.7 (Good) 2.2 (Good) 3.1 (Good) 2.7 (Good) 1.7 (Good) 1.4 (Good) 1.2 (Good) 1.4 (Good) 2.2 (Good)
o3 - (Good) - (Good) 56 (Good) 64 (Good) 44 (Good) 42 (Good) 31 (Good) 44 (Good) 52 (Good) 64 (Good) 81 (Moderate) 82 (Moderate) 64 (Good) 63 (Good) 60 (Good) 38 (Good) 37 (Good) 34 (Good) 26 (Good) 38 (Good) 57 (Good) 65 (Good) 83 (Moderate) 67 (Good) 77 (Moderate) 72 (Moderate) 55 (Good) 45 (Good) 48 (Good) 39 (Good) 34 (Good) 40 (Good) 46 (Good)
data source »

Ecole de Carling(9)

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 -0.1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

3.6 (Tốt)

index_name_no

NO2 26 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 29 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

Spicheren(14)

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 21 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

3.6 (Tốt)

index_name_no

SCHOENECK (19)

22:00, Thứ Sáu, 30 tháng 12, 2022

PM10 4.4 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

Ecole de Carling(9)

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 27 20 16 23 19 30 35 24
no 2.5 13 1.7 1.4 2.3 19 24 2.6
no2 29 27 9.3 8.4 15 24 29 22
so2 -0.01 0.02 -0.38 - - - - -

Spicheren(14)

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15
no2 20 16 11
no 2.5 3.4 1.3

SCHOENECK (19)

index 2022-12-30 2022-12-29 2022-12-28
pm10 9.8 9.6 11

FR22009

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 11 27 15 11 22 15 11 17 11 13 15 14 14 20 16 24 19 14 16 21 18 15 18 15 19 20 18 22 12 12 16 17 23
no2 9.2 11 12 12 20 16 16 12 13 12 12 11 13 17 17 30 19 17 20 18 14 9.9 9 8.1 11 15 21 24 16 17 18 11 15
so2 - 3.3 2.9 2.5 2.1 1.2 3.7 3.6 0.94 0.04 1.5 2.9 2.9 2.4 1.1 1.6 2.8 1.9 2.3 1.4 1.4 3 2.5 1.2 3.1 3 2.8 3.2 2.6 - - - -

FR22011

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 4.5 3.4 2.8 1.8 1.1 1.7 0.69 2.2 2.9 1.7 1.1 3.3 2.9 1.7 2.8 3.3 1.5 1.7 3.1 3.2 2.9 4.1 5.7 1.6 2.6 2.4 5.7 3.3 1.8 2.5 2.2 2.3 2.2
no2 6.4 9.4 11 10 14 16 17 10 11 6.2 9.5 8.9 11 14 14 28 18 15 18 16 14 12 11 9.5 10 14 18 19 13 14 17 13 19

FR22014

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 8.2 8.4 8.4 7.1 14 13 16 8.2 7.7 4.6 7.8 5.4 8.1 12 10 18 15 12 17 15 11 9.4 8.3 8 9.8 9.6 14 17 12 11 15 11 13
o3 - - - 70 50 46 34 48 58 68 90 85 71 74 71 50 42 39 29 47 66 73 92 71 80 78 57 45 49 42 36 45 57

FR22019

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 10 17 13 8.9 16 13 17 13 13 15 17 14 14 19 17 22 19 16 17 19 16 15 18 15 18 18 22 22 12 14 18 17 21
so2 - - - - - - - - - 0.84 1 1.7 2.5 1.6 1.4 0.34 0.46 0.37 0.34 0.87 0.73 1.5 1.6 2.3 2.4 1.1 0.86 1.5 0.66 0.33 0.29 0.63 2.1
no2 - - - 12 15 14 16 9.3 8.9 7.8 8.9 7 9.5 12 12 26 17 14 18 17 13 9.9 9.6 7.4 9.4 14 18 18 13 13 15 12 14
o3 - - 56 57 38 37 28 41 46 59 73 78 57 53 50 27 32 30 23 30 49 58 74 63 73 67 54 45 47 35 33 34 36

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0