Ô nhiễm không khí trong Hürth: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Hürth
Địa Điểm: « Rhein-Erft-Kreis Hürth
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Hürth. Hôm nay là Thứ Hai, 19 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Hürth:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 34 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 18 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 24 (Tốt)
  4. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 14 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Hürth, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Hürth ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Hürth?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Hürth. Một số chất ô nhiễm trong Hürth có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Hürth có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
34 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Hürth là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Hürth là: 18 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 24 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Hürth thường được ghi lại trong: Tháng 10 (4.3).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Hürth? (ông bà (O3))
24 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Hürth là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 14 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Hürth trong 7 ngày qua là: 38 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 9 (Chủ Nhật, 14 tháng 1, 2024).



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 34 (Tốt)

PM10 18 (Tốt)

O3 24 (Tốt)

PM2,5 14 (Trung bình)

5 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Hürth

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 45
Moderate
45
Moderate
30
Good
14
Good
7
Good
10
Good
15
Good
31
Good
o3 6
Good
4
Good
16
Good
40
Good
46
Good
51
Good
53
Good
25
Good
pm25 24
Moderate
38
Unhealthy for Sensitive Groups
30
Moderate
18
Moderate
9
Good
10
Good
9
Good
15
Moderate
no 25
Good
36
Good
3
Good
1
Good
0
Good
1
Good
2
Good
3
Good
pm10 30
Moderate
48
Moderate
38
Moderate
20
Moderate
10
Good
12
Good
13
Good
18
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Hürth từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 14 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 4.3 (Good) 4.7 (Good) 10 (Good) 15 (Good) 19 (Good) 22 (Moderate) 17 (Good) 24 (Moderate) 21 (Moderate) 16 (Good) 18 (Good) 22 (Moderate) 20 (Good) 19 (Good) 24 (Moderate) 17 (Good) 20 (Moderate) 18 (Good) 17 (Good) 21 (Moderate) 14 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 21 (Moderate)
o3 50 (Good) 54 (Good) 54 (Good) 59 (Good) 33 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 58 (Good) 59 (Good) 52 (Good) 48 (Good) 51 (Good) 26 (Good) 36 (Good) 35 (Good) 18 (Good) 20 (Good) 29 (Good) 41 (Good) 49 (Good) 39 (Good) 49 (Good) 59 (Good) 48 (Good) 40 (Good) 41 (Good) 35 (Good) 30 (Good) 35 (Good) 23 (Good)
no2 14 (Good) 20 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 24 (Good) 28 (Good) 3.7 (Good) 4.9 (Good) 10 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 23 (Good) 19 (Good) 32 (Good) 22 (Good) 19 (Good) 25 (Good) 26 (Good) 25 (Good) 20 (Good) 22 (Good) 15 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 26 (Good)
data source »

Hürth

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 34 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 18 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 24 (Tốt)

ông bà (O3)

PM2,5 14 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

5.5 (Tốt)

index_name_no

Hürth

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 31 15 10 6.7 14 30 45 45
o3 25 53 51 46 40 16 3.9 6.4
pm25 15 8.9 10 9.3 18 30 38 24
no 2.7 2 0.96 0.27 0.55 3.3 36 25
pm10 18 13 12 10 20 38 48 30

DENW058

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 14 20 15 11 18 16 4.3 4.7 10 15 19 22 17 24 21 16 18 22 20 19 24 17 20 18 17 21 14 13 18 15 21
no2 14 20 13 11 24 28 3.7 4.9 10 14 15 23 19 32 22 19 25 26 25 20 22 15 20 18 22 24 17 19 19 17 26
o3 50 54 54 59 33 14 14 15 58 59 52 48 51 26 36 35 18 20 29 41 49 39 49 59 48 40 41 35 30 35 23

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0