Ô nhiễm không khí trong Lavradio: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: PT03055
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Lavradio. Hôm nay là Thứ Hai, 19 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Lavradio:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 4 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 5 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 26 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Lavradio, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Lavradio ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Lavradio?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Lavradio. Một số chất ô nhiễm trong Lavradio có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Lavradio có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
4 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
5 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Lavradio là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Lavradio là: 26 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 41 (tháng 10 năm 2017). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Lavradio thường được ghi lại trong: Tháng 4 (0.8).



Dữ liệu hiện tại 7:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 4 (Tốt)

SO2 5 (Tốt)

PM10 26 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Lavradio

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 5
Good
5
Good
5
Good
5
Good
5
Good
5
Good
5
Good
5
Good
no2 27
Good
28
Good
7
Good
11
Good
11
Good
8
Good
7
Good
4
Good
pm10 19
Good
26
Moderate
12
Good
20
Moderate
57
Unhealthy for Sensitive Groups
40
Moderate
37
Moderate
32
Moderate
data source »

Ô nhiễm không khí trong Lavradio từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-10 2017-09
so2 2.5 (Good) 2.2 (Good) 1.8 (Good) 1.4 (Good) 1 (Good) 1.9 (Good) 3.7 (Good) 3.9 (Good) 3.7 (Good) 3.1 (Good) 2.7 (Good) 2.5 (Good) 2.1 (Good) 1.6 (Good) 1.2 (Good) 1.1 (Good) 1.7 (Good) 1.9 (Good) 2.6 (Good) 4.4 (Good) 2.9 (Good) 3.2 (Good) 2.9 (Good) 5.7 (Good) 3.4 (Good) 1.9 (Good) 1.3 (Good) 0.91 (Good) 1.4 (Good) 5.4 (Good) 5.1 (Good)
pm10 7.4 (Good) 8.4 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 5.9 (Good) 1.6 (Good) - (Good) 4.7 (Good) - (Good) - (Good) 1.3 (Good) 1.3 (Good) 0.8 (Good) 1.9 (Good) 4.6 (Good) 12 (Good) 8.1 (Good) 4.4 (Good) 4.8 (Good) 4.4 (Good) 3.9 (Good) 2.7 (Good) 4.4 (Good) 8 (Good) 8.9 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 41 (Moderate) 23 (Moderate)
no2 - (Good) 11 (Good) 13 (Good) 23 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 24 (Good) 28 (Good) 25 (Good) 24 (Good) 21 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 8.2 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 18 (Good) 21 (Good) 24 (Good) 20 (Good)
data source »

PT03055

7:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 4.3 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

SO2 4.8 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 26 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PT03055

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 4.8 4.8 4.7 4.7 4.7 4.9 4.9 4.9
no2 3.7 6.8 8.3 11 11 7.3 28 27
pm10 32 37 40 57 20 12 26 19

PT03055

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-10 2017-09
pm10 7.4 8.4 12 17 19 5.9 1.6 - 4.7 - - 1.3 1.3 0.8 1.6 5.6 6.6 9.7 5.4 4.3 5.7 4.3 2.5 4.4 9.5 11 12 15 19 35 16
so2 2.5 2.2 1.8 1.4 1 1.9 3.7 3.9 3.7 3.1 2.7 2.5 2.1 1.6 1.2 1.1 1.7 0.93 0.43 0.67 1.3 1.5 0.74 0.52 1 0.76 0.48 0.7 0.56 1.1 1.9
no2 - 11 11 20 17 15 15 12 15 11 11 12 14 12 15 22 25 24 25 20 13 13 7.4 10 11 12 12 15 18 21 17

PT03103

index 2020-04 2020-03 2020-02 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-10 2017-09
pm10 - - - - - - - - - 2.2 3.5 17 6.4 3.3 5.4 3.2 3.4 2.9 4.3 6.6 7 17 20 20 47 31
so2 - - - - - - - - - - - - 2.9 4.8 8.2 4.5 4.8 5.1 11 5.8 3 2.1 1.1 2.3 9.8 8.3
no2 11 15 25 14 7 12 16 11 13 18 26 30 26 23 23 20 19 9.1 12 16 14 12 20 24 27 23

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Portugal) The data is licensed under CC-By 4.0